THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH GIÁ BÁN BÊ TÔNG XI MĂNG (008/222/KD-CV)
Kể từ ngày 26/04/2022 Công ty Lê Phan xin thông báo giá bán bê tông xi măng cung cấp đến các công trình sẽ được điều chỉnh: +++ tăng 80.000 đ/m3 cho tất cả các loại mác bê tông (Chi tiết đính kèm). --- Rất mong được hợp tác cùng Quý Khách hàng.
THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH GIÁ BÁN BÊ TÔNG XI MĂNG (008/222/KD-CV)
Kể từ ngày 26/04/2022 Công ty Lê Phan xin thông báo giá bán bê tông xi măng cung cấp đến các công trình sẽ được điều chỉnh: +++ tăng 80.000 đ/m3 cho tất cả các loại mác bê tông (Chi tiết đính kèm). --- Rất mong được hợp tác cùng Quý Khách hàng.
1. BẢNG GIÁ BTXM: áp dụng cho cự ly tối đa đến công trường 15 km và khối lượng của mỗi đợt cung cấp ≥ 40m3
NHÀ MÁY
|
GIÁ BÁN BTXM (VNĐ/M3) ĐÃ BAO GỒM 8% VAT, |
||||
M200 (10±2) |
M250 (10±2) |
M300 (10±2) |
M350 (10±2) |
M400 (10±2) |
|
CỦ CHI |
1.430.000 |
1.480.000 |
1.530.000 |
1.580.000 |
1.630.000 |
HÓA AN |
1.430.000 |
1.480.000 |
1.530.000 |
1.580.000 |
1.630.000 |
SÓNG THẦN |
1.430.000 |
1.480.000 |
1.530.000 |
1.580.000 |
1.630.000 |
NHƠN TRẠCH |
1.420.000 |
1.470.000 |
1.520.000 |
1.570.000 |
1.620.000 |
BẾN LỨC |
1.430.000 |
1.480.000 |
1.530.000 |
1.580.000 |
1.630.000 |
CHƠN THÀNH |
1.410.000 |
1.460.000 |
1.510.000 |
1.560.000 |
1.610.000 |
TRẢNG BÀNG |
1.430.000 |
1.480.000 |
1.530.000 |
1.580.000 |
1.630.000 |
ĐỨC HÒA |
1.430.000 |
1.480.000 |
1.530.000 |
1.580.000 |
1.630.000 |
ĐẤT ĐỎ |
1.430.000 |
1.480.000 |
1.530.000 |
1.580.000 |
1.630.000 |
2. BẢNG GIÁ BƠM BTXM:
GIÁ BƠM BÊ TÔNG XI MĂNG (ĐÃ BAO GỒM 8% VAT) |
VNĐ/M3 |
VNĐ/CA |
|
BƠM NGANG |
<= 100 m ống |
118.000 |
3.540.000 |
dài hơn 100 m ống |
(thương lượng) |
||
BƠM CẦN |
Bơm cần 37m |
128.000 |
3.840.000 |
Bơm cần 43m |
138.000 |
4.140.000 |
|
Bơm cần 48m |
148.000 |
4.440.000 |
|
Bơm cần 56m |
158.000 |
4.740.000 |
3. CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG KHÁC:
CÁC GIÁ TRỊ GIA TĂNG KHÁC |
ĐƠN VỊ TÍNH |
GIÁ BÁN |
Phụ gia đông kết nhanh R7 (Đạt 90% cường độ sau 7 ngày, sử dụng cho BTXM M200, M250, M300) |
VNĐ / m3 bê tông |
+ 75.000 |
Phụ gia chống thấm thương phẩm (chưa bao gồm phí kiểm định) |
VNĐ / m3 bê tông |
+ 80.000 |
Đơn giá cho mỗi cấp độ sụt tăng thêm |
VNĐ / cấp độ sụt |
+20.000 |
Cự ly công trình cung cấp BTXM xa hơn cự ly tối đa qui định (> 15 km) |
VNĐ / m3 / km |
+ 3.000 |